THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Tên sản phẩm | Ắc quy Enimac CMF 80D26L 12V 70AH |
| Thương hiệu | Enimac |
| Mã bình | 80D26L |
| Điện áp | 12V |
| Dung lượng | 70AH |
| Kích thước bình (Dài * Rộng * Cao) | 259*170*226 mm |
| Vị trí cọc | L – Bình cọc nổi |
| Chủng loại | Ắc quy khô (miễn bảo dưỡng) |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Bảo hành | 9 tháng cho xe gia đình, 6 tháng cho xe thương mại/ taxi (Bảo hành điện tử) |
| Sử dụng cho | Khởi động xe ô tô |
| Cam kết bán hàng | Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả, hàng nhái |
>>> Xem thêm: Hiểu về thông số bình ắc quy: Các thuật ngữ quan trọng
CÁC XE TƯƠNG THÍCH
Ắc quy Enimac CMF 80D26L 12V 70AH có thể sử dụng cho các xe:
- Xe Toyota: Toyota Venza, Toyota Hiace, Toyota Prado, Toyota Highlander 2.7, Toyota Land Cruiser, Toyota Fortuner máy dầu, Toyota Camry phiên bản 3.0, 3.5
- Xe Kia: Kia Sorento trước 2020, KIA Carnival, KIA CX-9
- Xe Lexus: Lexus LS500 và các xe đời cũ của Lexus RX200, Lexus RX250, Lexus ES300, Lexus ES250, Lexus NX300, Lexus RX450, Lexus RX300, Lexus RX350
- Xe Mitsubishi: Mitsubishi Outlander thế hệ cũ, Mitsubishi Grandis
- Xe Hyundai: Hyundai Palisade, Hyundai Tucson máy xăng đời cũ, Hyundai Santafe máy xăng, Hyundai Starex máy xăng
- Xe Fiat: Fiat Siena
- Xe Isuzu: Isuzu Dmax, Isuzu Trooper, Isuzu MU-X
- Xe Renault: Renault Koleos
- Xe Acura: Acura ILX, Acura RLX, Acura MDX, Acura TL, Acura RDX, Acura TSX
- Xe Nissan: Nissan Murano, Nissan Rogue, Nissan 370Z
- Xe Honda: Honda Pilot
TẠI SAO NÊN MUA ẮC QUY THƯƠNG HIỆU ENIMAC
Ắc quy Enimac là sản phẩm của công ty Eni-Florence Việt Nam. Nhà máy ắc quy Enimac trị giá 45 triệu USD với những công nghệ mới nhất của Italia. Enimac luôn nằm trong TOP 3 nhà sản xuất ắc quy lớn nhất Việt Nam.
ĐẶC ĐIỂM ẮC QUY ENIMAC
- Độ an toàn cao, không rò rỉ axit, tránh làm hỏng sườn xe.
- Bộ phận lọc chống bắt lửa, an toàn khi sử dụng.
- Áp dụng những công nghệ tiên tiến nhất trên thế giới hiện nay.
- Mắt thần (indicator) – dễ dàng kiểm tra tình trạng ắc quy.
- Tính năng và kết cấu phù hợp với điều kiện khí hậu và giao thông Việt Nam.
- Chủng loại đa dạng.
DANH SÁCH ẮC QUY KHÔ ENIMAC
| Mã sản phẩm | Thông số | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) |
| CMF 36B20L | 12V – 35AH | 192 | 127 | 222 |
| CMF 44B20L | 12V – 43AH | 195 | 127 | 222 |
| CMF 46B24L | 12V – 45AH | 237 | 127 | 222 |
| CMF 46B24LS | 12V – 45AH | 237 | 127 | 222 |
| CMF DIN45L | 12V – 45AH | 207 | 175 | 190 |
| CMF 55D23L | 12V – 60AH | 229 | 170 | 226 |
| CMF 55D23R | 12V – 60AH | 229 | 170 | 226 |
| CMF DIN60L LBN | 12V – 65AH | 242 | 174 | 190 |
| CMF DIN60R LBN | 12V – 65AH | 242 | 174 | 190 |
| CMF 75D23L | 12V – 65AH | 229 | 170 | 226 |
| CMF 75D23R | 12V – 65AH | 229 | 170 | 226 |
| CMF 80D26L | 12V – 70AH | 259 | 170 | 226 |
| CMF 80D26R | 12V – 70AH | 259 | 170 | 226 |
| CMF 85D26L | 12V – 75AH | 259 | 170 | 226 |
| CMF 85D26R | 12V – 75AH | 259 | 170 | 226 |
| CMF DIN71L | 12V – 71AH | 277 | 174 | 175 |
| CMF 95D31L | 12V – 80AH | 303 | 171 | 226 |
| CMF 95D31R | 12V – 80AH | 303 | 171 | 226 |
| CMF DIN75L | 12V – 75AH | 277 | 174 | 175 |
| CMF 105D31L | 12V – 90AH | 304 | 173 | 200 |
| CMF 105D31R | 12V – 90AH | 304 | 173 | 200 |
| CMF DIN80L LBN | 12V – 80AH | 310 | 174 | 175 |
| CMF 31-800 | 12V – 100AH | 332 | 171 | 252 |
| CMF 31S800 | 12V – 100AH | 332 | 171 | 252 |
| CMF 100-115E41 | 12V – 100AH | 405 | 170 | 197 |
| CMF DIN100L | 12V – 100AH | 350 | 174 | 190 |
| CMF 120-135F51 | 12V – 120AH | 550 | 182 | 205 |
| CMF 150-160G51 | 12V – 150AH | 212 | 203 | 233 |
| CMF 200-210H52 | 12V – 200AH | 515 | 266 | 215 |








